Tìm kiếm
Blog

Hướng dẫn cách sử dụng VPS cho người mới bắt đầu

26/08/2024

Bài viết nổi bật

cách sử dụng VPS

Với những người mới bắt đầu tìm hiểu về máy chủ ảo (VPS) sẽ gặp không ít trở ngại, khó khăn trong quá trình cài đặt và cũng không biết sử dụng VPS như thế nào? Đừng lo lắng, bởi bạn đã tìm đúng bài viết dành cho mình. HyperCore sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách sử dụng VPS trên cả thiết bị di động lẫn máy tính.

1. Các kiến thức cơ bản về VPS

VPS (Virtual Private Server) là máy chủ ảo riêng được tạo từ một máy chủ vật lý phân chia thành nhiều máy chủ ảo khác nhau, mỗi máy ảo đều có tài nguyên riêng biệt gồm CPU, RAM, dung lượng lưu trữ, địa chỉ IP,…

VPS cung cấp một môi trường độc lập và bảo mật, giúp người dùng dễ dàng quản lý và bảo vệ dữ liệu của mình. Nó như một chiếc máy tính riêng biệt trên mạng, cho phép người dùng cài đặt phần mềm, quản lý dữ liệu và thực hiện mọi thao tác như mong muốn. Người dùng chỉ trả tiền cho tài nguyên thực sự họ sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí cả về phần cứng và bảo trì.

cách sử dụng vps

Bạn có thể sử dụng VPS cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như:

  • Làm hosting website: VPS cung cấp hiệu suất và tính bảo mật cao hơn so với dịch vụ shared hosting truyền thống.
  • Chạy ứng dụng: Có thể dùng VPS để chạy các ứng dụng đòi hỏi sử dụng nhiều tài nguyên như máy chủ trò chơi, máy chủ email…
  • Nghiên cứu và phát triển phần mềm: VPS cung cấp môi trường lý tưởng để nghiên cứu và phát triển phần mềm bởi khả năng kiểm soát và tùy chỉnh cao.

Hiện nay, có hai loại VPS chính là: Managed (được quản lý) và Self-managed (tự quản lý):

  • VPS được nhà cung cấp quản lý (Managed): Máy chủ được quản lý bởi nhà cung cấp đi kèm với cấu hình VPS đã được thiết lập sẵn. Nhà cung cấp dịch vụ sẽ đảm nhận việc cài đặt hệ điều hành và phần mềm cần thiết cho việc lưu trữ, vận hành website. Người dùng được cấp quyền truy cập vào nền tảng quản lý để kiểm soát, theo dõi tình trạng server.
  • VPS tự quản lý (Self-managed): Cho phép các admin tự cấu hình VPS cũng cài đặt các phần mềm cụ thể. Điều này đồng nghĩa với việc admin có toàn quyền truy cập vào nội bộ của server mà không cần phải liên hệ với nhà cung cấp.

2. Nên sử dụng VPS tự quản lý khi nào?

Khi lựa chọn VPS, người dùng cần cân nhắc đến các yếu tố như tài nguyên, hệ điều hành và nhà cung cấp. Bên cạnh đó, lựa chọn giải pháp VPS tự quản lý, người dùng sẽ phải hiểu rõ quyền và trách nhiệm của mình trong việc quản lý VPS. Cụ thể như:

  • Cài đặt và cấu hình hệ điều hành, phần mềm
  • Cập nhật hệ điều hành và phần mềm
  • Tối ưu hóa hiệu suất
  • Bảo mật VPS

Đây đều là những việc dành cho những người có kiến thức kỹ thuật nhất định về công nghệ và VPS. Người dùng sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn cho việc cài đặt VPS để lưu trữ website và đảm bảo máy chủ hoạt động tốt. Do đó, bạn nên sử dụng VPS tự quản lý chỉ khi:

  • Đã có kiến thức về kỹ thuật quản trị máy chủ. Điều này cho phép bạn tận dụng tối đa các lợi ích mà VPS mang lại mà không phải trả thêm phí cho các dịch vụ quản lý.
  • Muốn được quyền kiểm soát hoàn toàn VPS. Điều này có nghĩa là bạn có thể tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu của mình.
  • Muốn tiết kiệm chi phí quản lý dịch vụ. Bởi giá thuê máy chủ ảo tự quản lý thường thấp hơn.
sử dụng vps như thế nào

3. 5 bước thiết lập VPS từ đầu để sẵn sàng sử dụng

Hầu hết các nhà cung cấp chỉ giúp bạn cài đặt các phần mềm ở mức cơ bản, như là cài hệ điều hành, cài Apache hoặc Nginx, còn lại bạn sẽ phải tự cài thêm và tìm hiểu cách sử dụng VPS như thế nào? Nó có nghĩa là bạn cần tự thiết lập thêm vài bước để server thực sự “sẵn sàng” để sử dụng.

Bạn sẽ tương tác với VPS qua dòng lệnh thay vì GUI (giao diện người dùng). Hơi khó khăn ở bước ban đầu, nhưng bạn sẽ thực hiện được nhanh thôi bởi sau đây là hướng dẫn 5 bước thiết lập VPS chi tiết cho người mới bắt đầu.

Lưu ý: Các bước cấu hình VPS dưới đây áp dụng cho hệ điều hành Linux. Đây là hệ điều hành phổ biến nhất được các chủ sở hữu trang web tin chọn bởi hệ điều hành mã nguồn mở, có tính linh hoạt cao và giúp tiết kiệm chi phí.

Bước 1: Truy cập vào máy chủ VPS thông qua SSH

VPS hỗ trợ nhiều giao thức kết nối. Chẳng hạn như FTP được sử dụng để upload, quản lý và chỉnh sửa file, còn SSH (Secure Shell) chuyên dùng cho cấu hình VPS chính xác. SSH hoạt động trên giao diện dòng lệnh, dễ dàng thiết lập trên máy tính hệ điều hành Unix như Linux hoặc macOS thông qua Terminal.

Từ năm 2018, Microsoft đã tích hợp SSH vào Windows PowerShell. Còn nếu bạn đang dùng phiên bản Windows cũ, bạn sẽ cần sử dụng một số SSH client như PuTTy.

Truy cập vào server lần đầu tiên thông qua SSH, bạn sẽ nhận được yêu cầu xác thực thông tin đăng nhập root cung cấp bởi host. Hãy nhập lệnh dưới đây vào Terminal:

ssh [username]@[server IP]

Sau đó, máy chủ nhận được yêu cầu thông qua port 22, xác thực username (thường là “root”) và yêu cầu mật khẩu. Sau khi cung cấp thông tin đăng nhập, server sẽ hiển thị thông báo trong giao diện command-line. Như vậy, bạn đã hoàn tất việc đăng nhập vào VPS.

Bước 2: Cập nhật server

Hãy nhớ rằng, để đảm bảo server có thể hoạt động trơn tru, ổn định và giữ bảo mật tốt, người dùng cần phải liên tục cập nhật VPS. Các bản phân phối Linux khác nhau sử dụng trình quản lý package khác nhau, do đó các câu lệnh cập nhật server cũng có thể khác nhau ở một số điểm.

Đối với Ubuntu và một số bản phân phối dựa trên Debian, bạn có thể dùng lệnh:

apt update

Đối với CentOS và RHEL, dùng lệnh sau để cập nhật server:

yum check-update hoặc dnf check-update

Sau đó, server sẽ quét qua các gói phần mềm của hệ điều hành và xác định những package cần được cập nhật. Tiếp theo, bạn cần cho phép server tiếp tục quá trình cài đặt.

Đối với bản phân phối Debian sử dụng lệnh:

apt upgrade

Đối với CentOS và RHEL sử dụng lệnh:

yum update hoặc dnf update

Quá trình cập nhật có thể mất một chút thời gian. Sau đó bạn hãy khởi động lại server bằng lệnh Reboot.

Cách sử dụng VPS

Lưu ý: Thao tác này có thể có một chút khác biệt giữa các bản phân phối Debian và Ubuntu. Cập nhật server thường xuyên là điều cần thiết để hệ thống luôn được bảo vệ và tối ưu hóa hiệu năng. Đồng thời, hạn chế tiềm ẩn nguy cơ lỗ hổng bảo mật nguy hiểm và cập nhật thêm những tính năng mới.

Bước 3: Tạo user mới và phân quyền

Đến thời điểm hiện tai, chúng ta vẫn đang sử dụng tài khoản root – một tài khoản quản trị viên hệ thống Linux với quyền hạn không giới hạn, cho phép thực hiện mọi tác vụ trên server. Việc sử dụng user root cho các tác vụ thông thường trên server tiềm ẩn nhiều rủi ro do bất kỳ sai sót nào cũng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Vì vậy, bước tiếp theo cần làm là tạo tài khoản người dùng mới với quyền hạn superuser để thực hiện các thao tác quản trị. Thông qua tài khoản này, bạn vẫn được phép thực hiện các cấu hình, cài đặt quan trọng trên server, tuy nhiên bạn cần sử dụng lệnh sudo trước các lệnh yêu cầu quyền hạn quản trị.

Để tạo tài khoản mới, hãy sử dụng lệnh:

adduser [ten nguoi dung moi]

Server sẽ yêu cầu bạn đặt mật khẩu và cung cấp một số thông tin bổ sung. Tiếp đó, bạn cần gán tài khoản này vào nhóm sudo để có quyền hạn quản trị bằng lệnh sau:

usermod -aG sudo [ten nguoi dung moi]

Để đảm bảo thao tác đã thành công, bạn hãy thoát khỏi phiên SSH hiện tại và đăng nhập lại bằng tài khoản vừa tạo.

Bước 4: Kích hoạt chứng thực Public key

Việc thay đổi cổng SSH mặc định có thể giúp bảo vệ server khỏi các script tự động quét internet và các vụ tấn công ngẫu nhiên. Thế nhưng, để chống lại các cuộc tấn công có chủ đích, bạn cần triển khai thêm các biện pháp xác thực nâng cao cho hệ thống.

Phương thức xác thực truyền thống bằng mật khẩu người dùng chỉ thực sự hiệu quả khi bạn sử dụng mật khẩu có độ mạnh cao. Tuy nhiên, SSH còn cung cấp một giải pháp an toàn hơn nhiều, đó là sử dụng cặp khóa public-private để xác thực người dùng cá nhân.

Để sử dụng phương này, bạn cần tạo cần tạo các SSH key trước. Trên Windows, ta có thể thực hiện đơn giản bằng công cụ PuTTYgen đi kèm với SSH client. Chỉ cần mở app PuTTYgen và chọn “Generate”, phần mềm sẽ tự động tạo một public và private key cho bạn.

Private key sẽ hiển thị trong phần trên cùng của giao diện. Để sử dụng khóa này, bạn cần tạo một mật khẩu (passphrase) cho cặp khóa (key pair) giống như mật khẩu thông thường.

Nhấp vào “Save Private Key” để lưu khóa bí mật trên máy tính của bạn. Bây giờ ta hãy tiếp tục với public key.

Đăng nhập lại vào server bằng quyền root rồi mở home directory thông qua lệnh sau:

su - [username]

Tạo một folder để host public key rồi chỉnh sửa quyền truy cập, cho phép tạo các file bên trong folder:

mkdir ~./ssh chmod 700 ~/.ssh

Tiếp theo, tạo một file để dán public key vừa tạo trong PuTTYgen. Thực hiện nhập lệnh dưới đây vào trong Nano text editor:

nano ~/.ssh/authorized_keys

Để sử dụng key pair và kết nối đến tài khoản thông qua PuTTY, bạn cần mở cài đặt SSH client rồi đi đến đường dẫn Connection > SSH > Auth. Sử dụng trường Private Key File for Authentication để chọn private key rồi lưu lại thay đổi.

Cuối cùng là disable xác thực mật khẩu của tài khoản. Bạn cần chỉnh sửa file cấu hình SSH (etc/ssh/sshd_config), thay đổi giá trị PasswordAuthentication từ Yes sang No.

Bước 5: Thiết lập tường lửa cho VPS

Tường lửa đóng vai trò quan trọng như là lá chắn giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng. Tường lửa hoạt động bằng cách kiểm soát lưu lượng truy cập đến và đi, đảm bảo chỉ những người dùng được phép truy cập mới có thể truy cập dữ liệu.

Hầu hết các hệ điều hành Linux đều sử dụng iptables làm công cụ lọc lưu lượng truy cập mặc định. Tuy nhiên, đối với một số bản phân phối khác, người dùng có thể lựa chọn sử dụng các tiện ích khác để cấu hình tường lửa theo nhu cầu.

Chẳng hạn như: UFW (Ubuntu) và Firewall (CentOS) là các công cụ cấu hình tường lửa mặc định phổ biến. Mục đích chung của các công cụ này là đơn giản hóa việc cấu hình iptables, tuy nhiên cách thức hoạt động và cú pháp có thể khác nhau.

4. Cách cài đặt và sử dụng VPS đơn giản

Cách sử dụng VPS trên máy tính

VPS thường được dùng với cả 2 hệ điều hành là Linux và Windows. Do đó, ta có thể quản lý VPS LinuxVPS Windows trên máy tính.

Đối với VPS Linux

Bước 1: Tải và cài đặt Putty để sử dụng giao thức SSH truy cập vào VPS

Bước 2: Mở phần mềm Putty, gõ IP VPS và nhấn Open để kết nối

cách sử dụng vps

Bước 3: Trong giao diện bảng thông báo hiển thị, chọn Accept và nhập tài khoản, mật khẩu VPS.

cách sử dụng vps

Lưu ý: Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình vì lý do bảo mật. Do đó, bạn nên gõ mật khẩu trước ở bên ngoài rồi Copy – Paste vào để tránh sai sót.

Bước 4: Nhập xong thông tin, bạn nhấn Enter để hoàn tất kết nối. Như vậy, phần đăng nhập VPS trên máy tính đã hoàn tất.

Đối với VPS Windows

Bước 1: Tại thanh search, gõ tìm “Remote Desktop” và mở ứng dụng Remote Desktop Connection.

sử dụng vps như thế nào

Bước 2: Nhập IP VPS vào ô “Computer” và nhấn Connect

cách sử dụng vps

Bước 3: Nhập Username và Password VPS, tiếp đó Click “OK”

sử dụng vps như thế nào

Bước 4: Nhấn “Yes” và hoàn thành việc kết nối VPS với máy tính.

Cách cài đặt VPS trên điện thoại

Để cài đặt và sử dụng VPS trên điện thoại, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Tải và cài đặt ứng dụng Remote Desktop

Một số ứng dụng Remote Desktop có sẵn trên App Store và Google Play như:

  • Microsoft Remote Desktop
  • RDP Client
  • Jump Desktop

Bước 2: Truy cập vào Remote Desktop

Mở ứng dụng Remote Desktop trên điện thoại của bạn. Thêm kết nối mới bằng cách chọn nút “+” hoặc biểu tượng tương tự.

Nhập đầy đủ thông tin để thực hiện kết nối:

  • Địa chỉ IP của VPS
  • Tên người dùng
  • Mật khẩu

Bước 3: Kết nối với VPS

Sau khi truy cập thành công vào Remote Desktop, bạn có thể kết nối với VPS của mình bằng cách mở ứng dụng Remote Desktop và nhập thông tin kết nối VPS. Sau đó, bạn sẽ sử dụng các thao tác như trên máy tính để quản lý VPS.

5. Thiết lập VPS dễ dàng với trình quản lý HyperPanel của HyperCore

Để website hoạt động hiệu quả, bạn cần chọn nhà cung cấp VPS uy tín. Vậy thuê VPS uy tín ở đâu? HyperCore là một trong những nhà đơn vị cung cấp VPS chất lượng hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với hiệu suất vượt trội.

Chúng tôi cung cấp đa dạng các gói VPS với thông số tài nguyên, đặc điểm và giá cả khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng người dùng:

  • VPS Premium: Sử dụng CPU AMD EPYC™ thế hệ 2 với xung nhịp 2.8 – 3.35GHz GHz, mang đến tốc độ truy xuất dữ liệu siêu nhanh.
  • VPS giá rẻ: Sử dụng CPU Intel Xeon Gold và ổ cứng Enterprise NVMe chất lượng, đáp ứng các nhu cầu sử dụng thông thường, tối ưu chi phí sử dụng.
  • VPS NVMe: Sử dụng ổ cứng NVMe cùng CPU Intel Xeon Gold 6133 cho tốc độ xử lý vượt trội, gấp 10 lần ổ cứng SSD thông thường.
sử dụng vps như thế nào

Để việc quản lý các máy chủ ảo trở nên dễ dàng và tối ưu hơn, bạn có thể tham khảo trình quản lý toàn quyền HyperPanel của HyperCore. Đây là trình quản lý và cài đặt VPS được HyperCore thiết kế đặc biệt cho người dùng, mang đến giải pháp quản trị VPS toàn quyền và đơn giản hóa. HyperPanel cung cấp một giao diện trực quan và dễ sử dụng, cho phép người dùng tạo, cài đặt và quản lý các VPS một cách hiệu quả.

sử dụng vps như thế nào

Đường dẫn truy cập vào trình quản lý HyperPanel: https://my.hypercore.vn/

Trên đây là hướng dẫn cách sử dụng VPS chi tiết cho người mới bắt đầu mà HyperCore muốn chia sẻ đến bạn. Hãy áp dụng ngay các bước thiết lập đơn giản trên để sử dụng VPS tiện lợi và hiệu quả hơn nhé. Nếu bạn muốn nhận tư vấn về các gói dịch vụ của HyperCore thì hãy liên hệ qua số hotline 02871057879.

>>>> ĐỌC THÊM BÀI VIẾT:

Chia sẻ bài viết

Hãy cho biết trải nghiệm của bạn với nội dung trên

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Danh sách đánh giá (0 đánh giá)