Tìm kiếm
Kiến thức hữu ích

Cách sử dụng VPS đơn giản trên máy tính và điện thoại chỉ trong 5 bước

24/05/2024

Bài viết nổi bật

Cách sử dụng VPS

Bạn đang muốn tìm hiểu cách sử dụng VPS nhanh chóng, đơn giản nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Trong thế giới số đang phát triển nhanh chóng, việc nghiên cứu và sử dụng máy chủ ảo VPS có thể là một bước đi quan trọng cho sự thành công của bạn công nghệ trực tuyến. Bài viết này, HyperCore sẽ hướng dẫn bạn các bước sử dụng một cách đơn giản, hiệu quả, ngay cả khi bạn là người mới bắt đầu.

Xem Thêm: Bảng giá thuê VPS 2024

1. Hướng dẫn cấu hình và sử dụng VPS trên máy tính

VPS (Virtual Private Server) là máy chủ ảo được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ. VPS giống như một chiếc máy tính riêng biệt trên mạng, cho phép bạn cài đặt phần mềm, quản lý dữ liệu và thực hiện mọi thao tác như mong muốn. Cho phép người dùng chỉ trả tiền cho tài nguyên thực sự họ sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí về cả phần cứng và bảo trì.

Ngoài ra, VPS cũng cung cấp một môi trường độc lập và bảo mật, giúp người dùng dễ dàng quản lý và bảo vệ dữ liệu của mình. Sử dụng VPS như thế nào? Cùng tìm hiểu nội dung các bước sử dụng VPS sau đây.

1.1 Bước 1: Truy cập vào VPS thông qua SSH

Cloud VPS hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, mỗi loại phục vụ mục đích riêng. Trong đó, FTP được sử dụng để upload, quản lý và chỉnh sửa file, còn SSH (Secure Shell) chuyên dùng cho cấu hình VPS chính xác. SSH hoạt động trên giao diện dòng lệnh, dễ dàng thiết lập trên máy tính hệ điều hành Unix như Linux hoặc macOS thông qua Terminal.

Từ năm 2018, Microsoft đã tích hợp SSH vào Windows PowerShell, giúp người dùng dễ dàng quản lý VPS mà không cần cài đặt phần mềm bổ sung. Tuy nhiên, với phiên bản Windows cũ hơn, bạn cần sử dụng Terminal và nhập lệnh sau để truy cập server lần đầu tiên:

ssh [username]@[server IP]

Để truy cập VPS, bạn cần gửi yêu cầu kết nối đến cổng 22. Server sẽ xác thực username (thường là “root”) và yêu cầu mật khẩu. Nhập đúng thông tin đăng nhập, bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận trên giao diện dòng lệnh, hoàn tất quá trình đăng nhập. Bước tiếp theo là cập nhật server.

1.2 Bước 2: Cập nhật server

Cập nhật VPS định kỳ là điều cần thiết để duy trì tính ổn định, bảo mật và tối ưu hóa hiệu năng cho server. Nhờ đó, các dự án của người dùng được lưu trữ trên server sẽ luôn được bảo vệ an toàn và được cập nhật từ những bản vá lỗi và tính năng mới nhất.

Do các bản phân phối Linux sử dụng trình quản lý package khác nhau nên câu lệnh cập nhật server cũng có thể thay đổi một số điểm. Để cập nhật server đối với các trình quản lý, bạn có thể dùng một số câu lệnh sau:

  • Ubuntu sử dụng lệnh: apt update
  • CentOS và RHEL sử dụng lệnh: yum check-update hoặc dnf check-update

Tiếp theo, server sẽ quét qua các gói phần mềm của hệ điều hành và xác định những package cần được cập nhật. Sau đó, server sẽ chờ bạn đồng ý để tiếp tục quá trình cài đặt, cụ thể:

  • Đối với bản phân phối Debian sử dụng lệnh: apt upgrade
  • Đối với CentOS và RHEL sử dụng lệnh: yum update hoặc dnf update
Cách sử dụng VPS

Cập nhật server trong hướng dẫn cách sử dụng VPS. 

Quá trình cập nhật có thể mất một chút thời gian, sau đó bạn cần khởi động lại server bằng lệnh Reboot. Lưu ý rằng thao tác này có thể có một chút khác biệt giữa các bản phân phối Debian và Ubuntu. Cập nhật server thường xuyên là điều cần thiết để đảm bảo hệ thống luôn được bảo vệ và tối ưu hóa hiệu năng. Nếu bỏ qua việc cập nhật, bạn có thể bỏ lỡ nhiều tính năng mới hữu ích và tiềm ẩn nguy cơ lỗ hổng bảo mật nguy hiểm.

1.3 Bước 3: Tạo user mới và phân quyền

Bước quan trọng tiếp theo trong hướng dẫn cách sử dụng VPS là tạo tài khoản người dùng mới. Đến thời điểm hiện tai, chúng ta đang sử dụng tài khoản root – một tài khoản quản trị viên hệ thống Linux với quyền hạn không giới hạn, cho phép thực hiện mọi tác vụ trên server.

Mặc dù, quyền hạn root cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn server, nhưng việc sử dụng root cho các tác vụ thông thường trên server tiềm ẩn nhiều rủi ro do bất kỳ sai sót nào cũng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.Vì thế, chúng tôi khuyến nghị hãy bạn tạo một tài khoản người dùng mới với quyền hạn superuser để thực hiện các thao tác quản trị. Tài khoản này cho phép bạn có thể thực hiện cấu hình hầu hết các cài đặt quan trọng trên server, tuy nhiên bạn cần sử dụng lệnh sudo trước các lệnh yêu cầu quyền hạn quản trị. Để tạo tài khoản mới, hãy sử dụng lệnh: adduser [ten nguoi dung moi]

Sau khi tạo tài khoản mới, server sẽ yêu cầu bạn đặt mật khẩu và cung cấp một số thông tin bổ sung. Sau đó, bạn cần gán tài khoản này vào nhóm sudo để có quyền hạn quản trị bằng lệnh: usermod -aG sudo [ten nguoi dung moi]

Để kiểm tra xem thao tác đã thành công hay chưa, bạn hãy thoát khỏi phiên SSH hiện tại và đăng nhập lại bằng tài khoản vừa tạo.

>>>> Tham Khảo Thêm: Cách đổi mật khẩu VPS Window, VPS [Hướng dẫn từng bước]

1.4 Bước 4: Kích hoạt chứng thực Public key

Mặc dù, việc thay đổi cổng SSH mặc định có thể giúp bảo vệ server khỏi các script tự động quét internet và các vụ tấn công ngẫu nhiên, nhưng để chống lại các cuộc tấn công có chủ đích, bạn cần triển khai thêm các biện pháp xác thực nâng cao cho hệ thống.

Phương thức xác thực bằng mật khẩu người dùng truyền thống chỉ thực sự hiệu quả khi bạn sử dụng mật khẩu có độ mạnh cao. Tuy nhiên, SSH còn cung cấp một giải pháp an toàn hơn nhiều, đó là sử dụng cặp khóa public-private để xác thực người dùng cá nhân.

Để sử dụng phương thức xác thực SSH bằng khóa, bạn cần tạo các khóa public-private trước. Trên hệ điều hành Windows, bạn có thể thực hiện thao tác này một cách đơn giản bằng công cụ PuTTYgen đi kèm với SSH client. Mở PuTTYgen và chọn “Generate”, phần mềm sẽ tự động tạo ra khóa public và private cho bạn.

Private key sẽ hiển thị trong phần trên cùng của giao diện. Để sử dụng khóa này, bạn cần tạo một mật khẩu (passphrase) cho cặp khóa (key pair) giống như mật khẩu thông thường. Nhấp vào “Save Private Key” để lưu khóa bí mật trên máy tính của bạn.

Cách sử dụng VPS

Kích hoạt chứng thực Public Key Infrastructure. 

Sau khi tạo private key, ta tiếp tục xử lý khóa public. Sử dụng lệnh su – [username] để đăng nhập lại vào server với quyền root và mở thư mục home của tài khoản.

  • Tạo thư mục để lưu trữ khóa public và thiết lập quyền truy cập, cho phép tạo file bên trong thư mục: mkdir ~./ssh => chmod 700 ~/.ssh
  • Tạo file để dán khóa public được tạo từ PuTTYgen. Sử dụng lệnh nano ~/.ssh/authorized_keys để mở Nano text editor.

Kết nối đến tài khoản bằng PuTTY để sử dụng key pair. Sau đó, mở cài đặt SSH client rồi truy cập Connection > SSH > Auth. Chọn private key trong Private Key File for Authentication và lưu lại thay đổi. Để tăng cường bảo mật, ta cần vô hiệu hóa xác thực mật khẩu cho tài khoản. Bạn thực hiện bằng cách chỉnh sửa file cấu hình SSH (etc/ssh/sshd_config), thay đổi giá trị PasswordAuthentication từ Yes sang No.

1.5 Bước 5: Thiết lập tường lửa cho VPS của bạn

Đối với server web hosting và VPS, tường lửa đóng vai trò là lá chắn bảo mật VPS quan trọng, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng. Tường lửa hoạt động bằng cách kiểm soát lưu lượng truy cập đến và đi, đảm bảo chỉ những người dùng được phép truy cập mới có thể truy cập dữ liệu.

Hầu hết các hệ điều hành Linux đều sử dụng iptables làm công cụ lọc lưu lượng truy cập mặc định. Tuy nhiên, đối với một số bản phân phối khác, người dùng có thể lựa chọn sử dụng các tiện ích khác để cấu hình tường lửa theo nhu cầu. Có thể kể đến UFW (Ubuntu) và Firewall (CentOS) là các công cụ cấu hình tường lửa mặc định phổ biến. Mục đích chung của các công cụ này là đơn giản hóa việc cấu hình iptables, tuy nhiên cách thức hoạt động và cú pháp có thể khác nhau.

2. Cách sử dụng VPS trên điện thoại

1. Tải ứng dụng ứng dụng Remote Desktop:

Ứng dụng Remote Desktop cho phép bạn điều khiển VPS từ xa như thể bạn đang sử dụng máy tính. Một số ứng dụng Remote Desktop phổ biến cho điện thoại bao gồm:

  • Microsoft Remote Desktop
  • RDP Client
  • Jump Desktop

2. Kết nối:

Mở ứng dụng Remote Desktop trên điện thoại của bạn.

Thêm kết nối mới bằng cách chọn nút “+” hoặc biểu tượng tương tự.

Nhập thông tin kết nối VPS của bạn:

  • Tên: Đặt tên cho kết nối để dễ dàng nhận dạng.
  • Máy chủ: Nhập địa chỉ IP của VPS.
  • Tên người dùng: Nhập tên người dùng VPS của bạn.
  • Mật khẩu: Nhập mật khẩu VPS của bạn.
  • Lưu: Lưu kết nối.
  • Chọn kết nối VPS bạn vừa tạo và nhấn “Kết nối”.

3. Sử dụng VPS dễ dàng cùng trình quản lý HyperPanel

Hiện nay, người dùng có 2 cách để sử dụng VPS: Managed VPS (được quản lý) và Self-managed VPS (tự quản lý). Sự khác biệt giữa hai phương pháp này là ở mức độ trách nhiệm và kiểm soát mà người dùng muốn đảm nhận trong quá trình sử dụng và quản lý máy chủ ảo của mình.

Managed VPS (được quản lý)

Trong mô hình Managed, nhà cung cấp VPS sẽ đảm nhận trách nhiệm chính về quản lý, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật cho máy chủ của người dùng; bao gồm các nhiệm vụ chính: cài đặt và cấu hình ban đầu, cập nhật hệ thống, sao lưu dữ liệu và giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Mô hình này phù hợp cho những người dùng không có kinh nghiệm hoặc không muốn dành nhiều thời gian để quản lý máy chủ của mình. Ngoài ra, người dùng không cần dành thời gian để tìm hiểu và quản lý VPS mà có thể tập trung vào việc phát triển website hoặc ứng dụng của mình.

Self-managed VPS (tự quản lý)

Trái ngược với Managed, trong mô hình Self-managed, người dùng sẽ tự mình đảm nhận trách nhiệm quản lý và vận hành máy chủ ảo. Các nhiệm vụ người dùng cần đảm nhiệm là cài đặt, cấu hình và bảo trì hệ thống, quản lý tài nguyên và giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách độc lập. Self-managed VPS thường có giá thành rẻ hơn mô hình Managed VPS vì người dùng không phải trả phí cho dịch vụ quản lý, có toàn quyền kiểm soát VPS và tùy chỉnh cấu hình theo ý muốn.

Để việc quản lý các máy chủ ảo trở nên dễ dàng và tối ưu hơn, bạn có thể tham khảo dịch vụ VPS với trình quản lý toàn quyền Hyper Panel. HyperPanel là trình quản lý và cài đặt VPS được HyperCore thiết kế, mang đến cho người dùng giải pháp quản trị VPS toàn quyền. HyperPanel cung cấp một giao diện trực quan và dễ sử dụng, cho phép người dùng tạo, cài đặt và quản lý các VPS một cách hiệu quả.

sử dụng vps như thế nào

Cách sử dụng VPS đơn giản với trình quản trị HyperCore.

Tham khảo các gói dịch vụ VPS chất lượng cao của HyperCore, khởi tạo và sử dụng thử miễn phí trong 3 ngày:

  • Business: Sử dụng máy chủ Intel Xeon Gold 6226R, đem lại tốc độ xử lý cực cao, hiệu năng vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe của doanh nghiệp.
  • Premium: Sử dụng CPU AMD EPYC™ thế hệ 2 với xung nhịp 2.8 – 3.35GHz GHz, mang đến tốc độ truy xuất dữ liệu siêu nhanh.
  • NVME VPS: Sử dụng Intel Xeon Gold 6133 với ổ cứng Enterprise U.2 NVMe chất lượng, đáp ứng các nhu cầu sử dụng thông thường, tối ưu chi phí sử dụng.
  • Ryzen VPS: Là dịch vụ Ryzen VPS đầu tiên tại Việt Nam, sử dụng AMD Ryzen 5700X & 5950X mang đến hiệu năng đơn nhân vượt trội, phù hợp để sử dụng các ứng dụng cần hiệu năng đơn nhân cao như game server,…

Trên đây là các bước đơn giản về hướng dẫn cách sử dụng VPS cho người mới bắt đầu mà HyperCore muốn chia sẻ đến bạn. Hãy áp dụng ngay các bước sử dụng VPS đơn giản trên để sử dụng dịch vụ VPS tiện lợi và hiệu quả nhé!

Tiếp Tục Với:

Chia sẻ bài viết

Hãy cho biết trải nghiệm của bạn với nội dung trên

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Danh sách đánh giá (0 đánh giá)