Client server là gì? Tìm hiểu về mô hình Client server từ A-Z
Bài viết nổi bật
Mô hình Client Server là một trong những kiến trúc mạng phổ biến nhất hiện nay. Đây là mô hình được áp dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghệ thông tin. Bài viết này của HyperCore sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình này.
1. Client Server là gì? Các ví dụ về mô hình Client Server
Mô hình Client Server trong mạng máy tính bao gồm hai thành phần chính là máy khách (client) và máy chủ (server). Server đóng vai trò lưu trữ tài nguyên và cài đặt các chương trình dịch vụ theo yêu cầu của client. Ngược lại, client là các máy tính hoặc thiết bị điện tử gửi yêu cầu đến server.
Mô hình này cho phép tập trung các ứng dụng có chức năng giống nhau tại một hoặc nhiều dịch vụ file chuyên dụng, đóng vai trò trung tâm của hệ thống. Hệ điều hành của mô hình cũng cho phép người dùng chia sẻ tài nguyên đồng thời mà không bị giới hạn về vị trí địa lý.
Ví dụ về mô hình Client-server:
- Ứng dụng web: Trình duyệt web (ví dụ FireFox, Google Chrome) gửi yêu cầu đến máy chủ web để truy cập trang web.
- Email: Ứng dụng email (như Microsoft Outlook) kết nối với máy chủ email để gửi và nhận thư.
- DNS: Máy chủ DNS cung cấp thông tin cần thiết để máy khách truy cập các trang web, ví dụ như zenarmor.com.
- DHCP: Máy chủ DHCP giúp máy khách kết nối và thiết lập mạng cục bộ.
- Chia sẻ tệp: Ứng dụng như Dropbox kết nối với máy chủ tệp để tải lên và tải xuống tệp.
- Quản lý cơ sở dữ liệu: Máy khách giao tiếp với máy chủ cơ sở dữ liệu để truy vấn và cập nhật dữ liệu.
- Trò chơi trực tuyến: Các trò chơi như Minecraft sử dụng máy chủ để kết nối người chơi với nhau.
- Ngân hàng trực tuyến: Ứng dụng ngân hàng trực tuyến cho phép người dùng truy cập tài khoản và thực hiện giao dịch.
- Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp: Giải pháp như SAP giúp các công ty quản lý nguồn lực và hoạt động.
- Hội nghị truyền hình: Zoom và các ứng dụng tương tự kết nối người dùng với máy chủ để tổ chức cuộc họp trực tuyến.
- Truyền thông xã hội: Ứng dụng như Twitter sử dụng máy chủ để cung cấp nền tảng tương tác giữa người dùng.
- Đặt chỗ trực tuyến: OpenTable cho phép đặt chỗ nhà hàng qua máy chủ trung tâm.
- Quản lý nội dung: WordPress giúp phát triển và quản lý trang web bằng cách kết nối với máy chủ.
- -Thị trường trực tuyến: Amazon là nền tảng mua sắm sử dụng máy chủ trung tâm.
- Học trực tuyến: Udemy cung cấp khóa học và tài liệu thông qua máy chủ.
- Quản lý quan hệ khách hàng: Salesforce hỗ trợ quản lý thông tin khách hàng.
- Máy tính từ xa: Anydesk và Teamviewer giúp người dùng kết nối và điều khiển máy tính từ xa.
- Quản lý hàng tồn kho: Fishbowl giúp doanh nghiệp theo dõi hàng tồn kho.
- Hệ thống hỗ trợ: Zendesk giúp quản lý yêu cầu hỗ trợ khách hàng.
- Điểm bán hàng: Square cho phép thực hiện giao dịch bán hàng qua máy chủ.
- Hồ sơ y tế: Epic giúp bác sĩ quản lý thông tin bệnh nhân.
- Quản lý chuỗi cung ứng: Oracle SCM hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
- Quản lý nguồn nhân lực: BambooHR giúp quản lý thông tin nhân sự.
2. Nguyên tắc hoạt động của mô hình Client Server
Mô hình Client-Server có hai thành phần chính:
- Client: Client là các thiết bị truy cập dịch vụ từ server, có thể là máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh hay bất kỳ thiết bị nào kết nối mạng.
- Server: Server là máy tính cung cấp dịch vụ cho client, thường có cấu hình mạnh và hoạt động liên tục.
Quá trình hoạt động của mô hình Client-Server diễn ra như sau:
- Client gửi yêu cầu: Thông qua giao thức mạng, client gửi yêu cầu tới server có thể là yêu cầu truy cập trang web hoặc thực hiện giao dịch.
- Server xử lý yêu cầu: Server nhận và xử lý yêu cầu, có thể truy xuất dữ liệu, thực hiện phép tính hoặc gửi yêu cầu đến server khác.
- Server trả kết quả: Sau khi xử lý, server trả lại kết quả cho client, đó có thể là trang web, email, tệp tin hoặc thông báo lỗi.
3. Các loại kiến trúc client/server thông dụng
Các loại kiến trúc client/server thông dụng bao gồm:
- Kiến trúc một tầng: Đây là một chương trình đơn giản chạy trên một máy tính duy nhất, không cần kết nối mạng. Người dùng không cần quản lý giao thức mạng, giúp mã dễ dàng hơn và giảm tải cho mạng.
- Kiến trúc hai tầng: Bao gồm máy khách và máy chủ, giao tiếp qua giao thức liên kết hai tầng. Giao diện người dùng được đặt trên máy khách còn logic xử lý nằm ở máy chủ. Giao diện này thường được viết bằng các ngôn ngữ như C++ và Java.
- Kiến trúc ba tầng: Bao gồm lớp giao diện người dùng, lớp ứng dụng để xử lý logic và lớp dữ liệu chứa cơ sở dữ liệu.
- Kiến trúc N-Tier: Chia ứng dụng thành nhiều tầng logic, giúp tách biệt nhiệm vụ và quản lý các phụ thuộc. Các tầng này có thể chạy trên nhiều máy khác nhau để cải thiện khả năng mở rộng, nhưng cũng có thể làm tăng độ trễ do giao tiếp mạng. Kiến trúc N-Tier có thể là lớp đóng (giao tiếp chỉ với tầng kế tiếp) hoặc lớp mở (có thể giao tiếp với bất kỳ tầng nào bên dưới).
Ví dụ điển hình cho kiến trúc ba tầng là Microsoft MySQL Server có ba thành phần chính: Lớp giao thức, công cụ quan hệ và công cụ lưu trữ. Máy khách kết nối trực tiếp với SQL Server cần cài đặt phần mềm máy khách SQL Server. Quy trình Client-Server Runtime của Microsoft chịu trách nhiệm quản lý các tập lệnh đồ họa trên hệ điều hành Windows.
4. Ưu điểm và nhược điểm của mô hình client server
Ưu điểm của mô hình Client Server:
- Kiểm soát tập trung: Một trong những điểm nổi bật của mô hình Client Server là khả năng kiểm soát tập trung. Tất cả thông tin cần thiết đều được lưu trữ tại một vị trí duy nhất, cho phép quản trị viên mạng dễ dàng quản lý và điều hành hệ thống. Tính năng này còn giúp xử lý sự cố nhanh chóng tại một nơi, đồng thời việc cập nhật tài nguyên và dữ liệu cũng trở nên thuận tiện hơn.
- Bảo mật: Hệ thống Client Server bảo mật dữ liệu tối đa nhờ kiến trúc tập trung. Chỉ những người được cấp quyền mới có thể truy cập vào hệ thống thông qua thông tin đăng nhập. Nếu dữ liệu bị mất, việc khôi phục từ bản sao lưu duy nhất cũng rất dễ dàng.
- Khả năng mở rộng: Mô hình này cho phép mở rộng linh hoạt. Người dùng có thể tăng số lượng tài nguyên hoặc kích thước Server khi cần mà không ảnh hưởng đến hoạt động.
- Khả năng truy cập: Mọi Client đều có thể đăng nhập vào hệ thống mạng, bất kể vị trí hay nền tảng. Điều này giúp nhân viên truy cập thông tin công ty dễ dàng mà không cần các thiết bị xử lý phức tạp.
Nhược điểm của mô hình Client Server:
- Tắc nghẽn lưu lượng: Một nhược điểm lớn của mô hình này là nguy cơ tắc nghẽn lưu lượng. Khi có quá nhiều yêu cầu từ các Client gửi đến một Server cùng lúc, tốc độ kết nối có thể bị chậm lại. Trong trường hợp nghiêm trọng, hệ thống có thể gặp sự cố và ngừng hoạt động. Việc quá tải Server có thể gây ra nhiều vấn đề khi truy cập dữ liệu.
- Độ bền: Mạng Client Server có tính tập trung cao, vì vậy khi Server chính gặp sự cố, toàn bộ hệ thống mạng sẽ bị gián đoạn. Điều này cho thấy hệ thống này thiếu tính ổn định, dễ bị ảnh hưởng bởi các sự cố kỹ thuật.
- Chi phí: Thiết lập và duy trì Server trong mô hình Client Server yêu cầu chi phí khá cao. Các hệ thống mạng có hiệu năng mạnh mẽ thường đi kèm với chi phí đầu tư lớn, không phải ai cũng có đủ điều kiện tài chính để triển khai và sử dụng.
- Bảo trì: Server cần hoạt động liên tục, do đó việc bảo trì phải được thực hiện kịp thời. Khi có sự cố, cần có sự can thiệp ngay lập tức để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Vì vậy, cần có đội ngũ quản lý mạng chuyên trách để duy trì và giám sát Server thường xuyên.
- Tài nguyên: Không phải tất cả tài nguyên trên Server đều có thể sử dụng trực tiếp. Ví dụ, bạn không thể in tài liệu trực tiếp từ web hoặc chỉnh sửa dữ liệu trên ổ cứng của Client từ xa.
Mô hình Client Server đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các hệ thống mạng hiện đại. Dù còn một số hạn chế cần cân nhắc, nhưng với khả năng quản lý tập trung và tính linh hoạt, đây vẫn là lựa chọn phổ biến cho nhiều doanh nghiệp. Tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích khác trên website của HyperCore!
Hãy cho biết trải nghiệm của bạn với nội dung trên
Danh sách đánh giá (0 đánh giá)