Chia sẻ dữ liệu là gì? Các công nghệ chia sẻ dữ liệu cho doanh nghiệp
Bài viết nổi bật
Trong thời đại kỹ thuật số, dữ liệu trở thành nguồn tài nguyên quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác hơn, tăng cường hiệu suất và cải thiện khả năng cạnh tranh. Một khía cạnh không thể thiếu để khai thác tối đa giá trị của dữ liệu là chia sẻ dữ liệu. Vậy chia sẻ dữ liệu là gì, tại sao việc chia sẻ dữ liệu quan trọng với doanh nghiệp và những công nghệ nào đang hỗ trợ quy trình này? Tham khảo cùng HyperCore
1. Chia sẻ dữ liệu là gì?
Chia sẻ dữ liệu là quá trình trao đổi thông tin, dữ liệu giữa các cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống. Thông qua chia sẻ dữ liệu, các bên có thể truy cập vào nguồn dữ liệu đồng nhất, đáng tin cậy để hỗ trợ phân tích, ra quyết định hoặc hợp tác hiệu quả. Dữ liệu có thể được chia sẻ bên trong tổ chức (nội bộ) hoặc giữa các đối tác, khách hàng và cơ quan chính phủ (bên ngoài).
Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp quyền truy cập, chia sẻ dữ liệu còn phá bỏ rào cản giữa các đơn vị kinh doanh, đội nhóm và đối tác. Các bên có thể làm việc độc lập hoặc phối hợp với nhau, tận dụng nguồn dữ liệu chung được cập nhật liên tục để đạt được mục tiêu chung.
2. Tầm quan trọng của việc chia sẻ dữ liệu với doanh nghiệp
Chia sẻ dữ liệu không chỉ dừng lại ở việc phân tích hay kiếm lợi nhuận, mà còn phá bỏ rào cản giữa các phòng ban và đối tác bên ngoài. Các nhóm làm việc có thể sử dụng cùng một nguồn dữ liệu cập nhật, cải thiện hiệu quả phối hợp và đóng góp cho các mục tiêu lớn hơn. Việc kết hợp thông tin từ nhiều nguồn như dữ liệu vận hành, nghiên cứu hay phản hồi khách hàng không chỉ cải thiện hiệu suất dịch vụ mà còn tăng giá trị của chúng.
Một minh chứng rõ ràng là IBM. IBM đã sử dụng công nghệ bảo mật và quyền riêng tư tiên tiến để chia sẻ dữ liệu với các trường đại học và tổ chức nghiên cứu. Trong đại dịch COVID-19, IBM đã xử lý hơn 3 triệu trình tự gen của virus này và chia sẻ với cộng đồng nghiên cứu trên toàn thế giới. Điều này giúp các nhà khoa học có thêm dữ liệu quan trọng để phát triển vaccine và tìm hiểu cách ngăn chặn virus lây lan.
Một ví dụ khác về tầm quan trọng của việc chia sẻ dữ liệu là BDT. BDT là một tổ chức phi lợi nhuận tại Mỹ, chuyên sử dụng dữ liệu để tăng cường khả năng tiếp cận các chương trình hỗ trợ công ích như Medicaid (bảo hiểm y tế) và SNAP (hỗ trợ dinh dưỡng). Tại bang Nam Carolina, BDT đã so sánh danh sách những người tham gia Medicaid (chương trình bảo hiểm y tế) và SNAP (chương trình hỗ trợ dinh dưỡng). Họ tìm ra nhiều người đủ điều kiện nhận hỗ trợ dinh dưỡng nhưng chưa đăng ký. Nhờ việc này, hơn 20.000 người đã được bổ sung vào danh sách nhận trợ cấp, giúp cải thiện đời sống và đảm bảo rằng không ai bị bỏ lỡ các chương trình hỗ trợ thiết yếu.
Chia sẻ dữ liệu không chỉ là yếu tố cốt lõi trong hoạt động kinh doanh mà còn mang lại nhiều giá trị vượt trội:
- Cải thiện giá trị cho khách hàng: Khi doanh nghiệp chia sẻ dữ liệu từ nhiều nguồn như phản hồi khách hàng, dữ liệu vận hành và dữ liệu nghiên cứu, họ có thể cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
- Ra quyết định dựa trên dữ liệu: Các quyết định quan trọng của doanh nghiệp có thể được đưa ra dựa trên các thông tin đáng tin cậy và phân tích sâu sắc từ dữ liệu được chia sẻ.
- Thúc đẩy hợp tác hiệu quả: Chia sẻ dữ liệu phá vỡ rào cản giữa các đơn vị kinh doanh và đối tác bên ngoài, cải thiện sự phối hợp trong tổ chức.
- Tăng cường tính minh bạch và tuân thủ: Giúp các tổ chức tuân thủ tốt hơn các quy định pháp luật và tăng tính minh bạch trong quản lý thông tin.
3. Một số rủi ro khi chia sẻ dữ liệu
Bên cạnh lợi ích, việc chia sẻ dữ liệu cũng tiềm ẩn những rủi ro:
- Rò rỉ dữ liệu: Thông tin nhạy cảm có thể bị lộ nếu không áp dụng biện pháp bảo mật đúng cách.
- Vi phạm quyền riêng tư: Dữ liệu cá nhân hoặc thông tin khách hàng có thể bị sử dụng sai mục đích.
- Khó khăn trong quản lý: Việc theo dõi, kiểm soát dữ liệu chia sẻ giữa nhiều bên có thể gây ra lỗi hoặc nhầm lẫn.
Do đó, các doanh nghiệp cần xây dựng quy trình quản lý dữ liệu chặt chẽ và sử dụng công nghệ phù hợp để giảm thiểu rủi ro.
4. Các công nghệ chia sẻ dữ liệu hiện nay
1. Lưu kho dữ liệu (Data Warehouse và Data Lakehouse)
Lưu kho dữ liệu là hệ thống lưu trữ tập trung, nơi dữ liệu từ nhiều nguồn được tổng hợp và tổ chức. Data Warehouse thường sử dụng cấu trúc dữ liệu được tổ chức chặt chẽ (có cấu trúc), trong khi Data Lakehouse cho phép lưu trữ cả dữ liệu có cấu trúc và phi cấu trúc.
Cách sử dụng:
- Data Warehouse: Doanh nghiệp sử dụng Data Warehouse để lưu trữ dữ liệu có tổ chức, hỗ trợ các truy vấn nhanh chóng. Ví dụ, các công ty thương mại điện tử có thể lưu dữ liệu khách hàng, giao dịch và phân tích hành vi mua sắm.
- Data Lakehouse: Hữu ích khi cần lưu trữ nhiều loại dữ liệu khác nhau, từ video, hình ảnh đến văn bản, đồng thời cung cấp các công cụ phân tích mạnh mẽ.
Ưu điểm:
- Tăng cường khả năng lưu trữ và phân tích dữ liệu quy mô lớn.
- Cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định.
Nhược điểm:
- Chi phí xây dựng và duy trì cao.
- Cần đội ngũ kỹ thuật để vận hành và quản lý.
2. API (Giao diện lập trình ứng dụng)
Định nghĩa: API là một tập hợp các giao thức và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm giao tiếp với nhau để chia sẻ dữ liệu hoặc chức năng.
Cách sử dụng:
- API giúp tích hợp các hệ thống, chẳng hạn như kết nối nền tảng thanh toán với hệ thống quản lý khách hàng (CRM).
- Doanh nghiệp có thể tạo API nội bộ để chia sẻ dữ liệu giữa các phòng ban hoặc cung cấp API công khai để các đối tác truy cập dữ liệu được phép.
Ví dụ: Hệ thống ngân hàng sử dụng API để tích hợp các ứng dụng di động cho phép khách hàng kiểm tra số dư và thực hiện giao dịch trong thời gian thực.
Ưu điểm:
- Linh hoạt, dễ dàng mở rộng tích hợp giữa các hệ thống.
- Hỗ trợ kiểm soát truy cập chi tiết với khả năng bảo mật mạnh mẽ.
Nhược điểm:
- Yêu cầu bảo mật cao để tránh các lỗ hổng.
- Cần thiết lập và duy trì cẩn thận để tránh lỗi giao tiếp.
3. Học hỏi liên kết (Federated Learning)
Federated Learning là phương pháp học máy cho phép các hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) học từ dữ liệu phân tán trên nhiều nguồn mà không cần chuyển dữ liệu gốc.
Cách sử dụng:
- Đào tạo AI trong lĩnh vực y tế, nơi dữ liệu bệnh nhân không thể di chuyển giữa các bệnh viện do các vấn đề bảo mật.
- Doanh nghiệp sử dụng Federated Learning để phân tích dữ liệu từ nhiều chi nhánh mà vẫn đảm bảo quyền riêng tư của từng đơn vị.
Ưu điểm:
- Đảm bảo quyền riêng tư vì dữ liệu gốc không cần di chuyển.
- Hỗ trợ học máy trên dữ liệu phân tán, nâng cao hiệu suất AI.
Nhược điểm:
- Đòi hỏi tài nguyên lớn để triển khai.
- Cần có sự phối hợp kỹ thuật chặt chẽ giữa các nguồn dữ liệu.
4. Công nghệ Blockchain
Blockchain là một công nghệ sổ cái phân tán, cho phép ghi lại các giao dịch hoặc thông tin một cách minh bạch và không thể thay đổi. Dữ liệu được lưu trữ trong các khối (block) được liên kết với nhau theo chuỗi (chain), đảm bảo rằng mỗi khối mới được thêm vào sẽ phụ thuộc vào khối trước đó, tạo nên một hệ thống bảo mật cao.
Ứng dụng:
- Các công ty logistics sử dụng blockchain để theo dõi chuỗi cung ứng, đảm bảo tính minh bạch và giảm gian lận.
- Blockchain cũng được ứng dụng trong chia sẻ dữ liệu y tế, nơi các bệnh viện và phòng khám có thể truy cập hồ sơ bệnh án một cách an toàn.
Ưu điểm:
- Đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy cao.
- Tăng cường bảo mật, giảm nguy cơ sửa đổi dữ liệu trái phép.
Nhược điểm:
- Tốn kém về tài nguyên tính toán.
- Khó tích hợp với các hệ thống truyền thống.
5. Nền tảng trao đổi dữ liệu
Nền tảng trao đổi dữ liệu là các hệ thống kỹ thuật số cho phép doanh nghiệp, tổ chức, hoặc cá nhân chia sẻ, mua bán và trao đổi dữ liệu với nhau thông qua một môi trường được kiểm soát và bảo mật.
Cách sử dụng:
- Doanh nghiệp sử dụng nền tảng như Snowflake hoặc AWS Data Exchange để chia sẻ dữ liệu khách hàng với các đối tác tiếp thị mà vẫn đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
- Tổ chức học thuật có thể sử dụng nền tảng này để trao đổi dữ liệu nghiên cứu giữa các trường đại học.
Ưu điểm:
- Hỗ trợ kiểm soát quyền truy cập chi tiết, bảo mật cao.
- Dễ dàng hợp tác với các bên liên quan mà không cần đầu tư hạ tầng riêng.
Nhược điểm:
- Phí sử dụng nền tảng cao.
- Phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.
6. Điện toán đám mây
Điện toán đám mây (Cloud Computing) là công nghệ cho phép lưu trữ, quản lý và truy cập dữ liệu qua internet thay vì sử dụng phần cứng vật lý tại chỗ. Với tính năng này, dữ liệu có thể được chia sẻ dễ dàng giữa các bên thông qua các nền tảng đám mây. Người dùng có thể mở rộng hoặc thu hẹp dung lượng lưu trữ và chia sẻ dữ liệu tùy theo nhu cầu.
Ngoài ra, các công cụ làm việc nhóm tích hợp trên đám mây, như Google Workspace hay Microsoft 365, giúp các đội nhóm chia sẻ và hợp tác trên tài liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Cách sử dụng:
- Doanh nghiệp sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Cloud, AWS hoặc HyperCore Object Store để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu.
- Các startup tận dụng điện toán đám mây để giảm chi phí hạ tầng ban đầu, đồng thời mở rộng dễ dàng khi nhu cầu tăng.
Ưu điểm:
- Tính linh hoạt cao, truy cập từ bất cứ đâu.
- Chi phí ban đầu thấp, chỉ trả phí theo nhu cầu sử dụng.
Nhược điểm:
- Phụ thuộc vào kết nối internet.
- Có thể đối mặt với các rủi ro về quyền riêng tư nếu không chọn nhà cung cấp uy tín.
Chia sẻ dữ liệu là yếu tố quan trọng trong thời đại số hóa, giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả, tăng cường hợp tác và tận dụng tối đa giá trị từ thông tin. Tuy nhiên, việc triển khai cần được thực hiện cẩn thận với các công nghệ phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa. Hy vọng bài viết này của HyperCore đã mang đến những thông tin hữu ích.
Hãy cho biết trải nghiệm của bạn với nội dung trên
Danh sách đánh giá (0 đánh giá)