Gợi ý 12 cách bảo vệ dữ liệu an toàn và hiệu quả
Bài viết nổi bật
Cách bảo vệ dữ liệu chính là chủ đề cực kỳ “hot” trong bối cảnh mà “thông tin” có thể bị đánh cắp bất cứ lúc nào. Đối với một doanh nghiệp, việc đánh cắp dữ liệu sẽ mang đến những hiểm họa khôn lường. Và nắm bắt được những điều trên, HyperCore sẽ chia sẻ đến bạn 12 cách bảo vệ dữ liệu cực an toàn và hiệu quả.
1. Backup dữ liệu thường xuyên
Cách bảo vệ dữ liệu đầu tiên là thực hiện backup dữ liệu thường xuyên. Bạn có thể sử dụng các tiện ích tích hợp sẵn trong hệ điều hành Windows hoặc cài đặt các phần mềm chuyên dụng để tự động hoá quá trình này. Bằng cách lên lịch tác vụ backup, bạn sẽ đảm bảo rằng dữ liệu của mình luôn có bản sao dự phòng, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các sự cố bất ngờ.
Các giải pháp backup dữ liệu cho doanh nghiệp và cá nhân mà bạn có thể tham khảo như backup đám mây, back up nội bộ, back up bằng phần mềm,…
>>>> Tham Khảo: Server lưu trữ dữ liệu và thuê server lưu trữ dữ liệu
2. Áp dụng bảo mật chia sẻ và bảo mật cấp độ file
Việc bảo mật chia sẻ và bảo mật cấp độ file là một trong những cách hiệu quả để bảo vệ dữ liệu. Khi chia sẻ dữ liệu qua mạng, bạn có thể cài đặt các quyền chia sẻ để kiểm soát ai có thể truy cập vào các file này.
Trên Windows, bạn có thể cài đặt quyền chia sẻ bằng cách nhấn vào nút Permissions trên tab Sharing của cửa sổ thuộc tính (Properties) của thư mục hoặc file.
Tuy nhiên, quyền chia sẻ sẽ không hiệu quả đối với người dùng đang sử dụng máy tính lưu trữ dữ liệu chia sẻ. Đối với các máy tính được sử dụng bởi nhiều người, bạn nên sử dụng các quyền cấp độ file (còn gọi là quyền NTFS).
Quyền cấp độ file có thể được cài đặt trong tab Security của hộp thoại thuộc tính Properties, và cung cấp mức độ bảo mật cao hơn so với các quyền chia sẻ.
>>>> Tham Khảo: Lưu trữ dữ liệu đám mây
3. Thiết lập mật khẩu bảo vệ dữ liệu cường độ mạnh
Một cách bảo vệ dữ liệu hiệu quả là đặt mật khẩu bảo vệ tài liệu thông qua các ứng dụng như Microsoft Office hay Adobe Acrobat. Khi cài đặt mật khẩu, chỉ những ai có tài khoản và mật khẩu hợp lệ mới có thể mở và truy cập tài liệu.
Việc thiết lập mật khẩu bảo vệ tài liệu giúp ngăn chặn hành vi đánh cắp dữ liệu bởi tin tặc. Khi bạn mở tài liệu đã được bảo vệ, bạn sẽ phải đăng nhập bằng tài khoản đã cài đặt mật khẩu. Điều này đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào thông tin quan trọng.
4. Sử dụng mã hóa EFS là cách bảo vệ dữ liệu
Các hệ điều hành Windows từ Windows 2000 đến Windows 10 đều hỗ trợ tính năng mã hóa Encrypting File System (EFS). EFS cho phép người dùng mã hóa các file và thư mục riêng biệt được lưu trữ trên phân vùng định dạng NTFS, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi việc truy cập trái phép.
Để mã hóa file và thư mục bằng EFS, bạn thực hiện như sau: Chọn file hoặc thư mục cần mã hóa > Nhấp chuột phải vào file hoặc thư mục và chọn Properties > Ấn vào nút Advanced tại tab General. Lưu ý rằng bạn không thể sử dụng mã hóa EFS và nén NTFS đồng thời trên cùng một file hoặc thư mục.
5. Dùng công cụ mã hóa ổ đĩa
Công cụ mã hóa ổ đĩa, cụ thể là BitLocker, đã được tích hợp trong một số phiên bản của Windows như Windows Vista, Windows 7, Windows Server 2008 R2,…. Công cụ này sử dụng bộ mã hóa AES và vận hành theo chế độ CBC.
Cơ chế hoạt động của BitLocker khá đơn giản: dữ liệu sẽ được mã hóa trước khi lưu vào ổ đĩa và tự động giải mã khi được tải vào bộ nhớ.
6. Dùng Public Key Infrastructure PKI
PKI là một hệ thống quản lý các cặp khóa Private và Public, cùng với các giấy phép số. Vì các khóa và chứng chỉ được phát hành bởi một tổ chức bên thứ ba tin cậy, nên độ bảo mật mà PKI cung cấp là rất mạnh mẽ.
Để bảo vệ dữ liệu khi chia sẻ với người khác, chúng ta có thể mã hóa dữ liệu bằng Public Key của người nhận. Dữ liệu này có thể được nhìn thấy bởi tất cả người dùng trong mạng, nhưng chỉ có người có Private Key phù hợp mới có thể giải mã.
7. Bảo vệ dữ liệu gửi đi bằng cách bảo mật IP
Để đảm bảo an toàn khi truyền dữ liệu qua mạng, có thể sử dụng công nghệ Internet Protocol Security (IPSec). Đây là một giải pháp hữu hiệu giúp bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu tránh khỏi nguy cơ bị đánh cắp trong quá trình truyền tải. IPSec không yêu cầu các ứng dụng cụ thể phải nhận biết và hoạt động ở mức độ thấp hơn trong cấu trúc mạng, giúp tăng cường sự bảo mật của hệ thống.
8. Ẩn dữ liệu với Steganography
Mã hóa Steganography là một phương pháp bảo mật cho phép ẩn dữ liệu bên trong các dữ liệu khác mà chỉ có người gửi và người nhận mới biết được. Điều này giúp bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu trong quá trình truyền tải qua email hoặc các kênh truyền thông khác.
9. Bảo mật dữ liệu truyền qua mạng Wifi
Dữ liệu gửi qua mạng Wifi dễ bị tác động hơn so với mạng Ethernet vì tin tặc có thể dễ dàng đánh cắp thông tin chỉ bằng cách sử dụng laptop và ăng-ten thu phát sóng mạnh. Khi các điểm truy cập Wifi không được cấu hình bảo mật, nguy cơ xâm nhập và truy cập vào dữ liệu lưu trữ trên mạng tăng lên đáng kể.
10. Bảo mật WiFi từ các bước cơ bản
Bảo mật mạng Wifi từ những bước cơ bản là rất quan trọng để đảm bảo an toàn dữ liệu. Thay vì sử dụng Wired Equivalent Protocol (WEP), bạn nên chọn mã hóa mạng Wifi bằng WPA/WPA2 kết hợp với AES để đảm bảo tính bảo mật cao hơn
11. Sử dụng Rights Management Services để duy trì kiểm soát
Để duy trì kiểm soát vượt trội khi chia sẻ dữ liệu, hãy sử dụng Rights Management Services (RMS). RMS cho phép bạn áp đặt các chính sách bảo mật nhất định trên dữ liệu, như ngăn chặn người nhận chuyển tiếp email hoặc thiết lập thời gian sử dụng cho tài liệu. Điều đặc biệt là bạn có thể thiết lập thời gian hết hạn cho email hoặc tài liệu, giúp ngăn chặn truy cập sau khi thời gian quy định.
Để triển khai RMS, bạn cần cấu hình máy chủ Windows Server 2003 làm máy chủ RMS. Các người dùng cần phải có một giấy phép từ máy chủ RMS để được phân quyền và sử dụng các tính năng bảo mật của RMS.
12. Mã hóa file, thư mục trên Windows 10 bằng EFS
Cách bảo vệ dữ liệu cuối cùng trong bài viết này là mã hóa dữ liệu trên Windows 10 bằng EFS. Để thực hiện việc này, người dùng cần có một giấy phép EFS hợp lệ, có thể được tạo bởi một Windows Certification Authority hoặc tự phát hành.
Các file này có thể được giải mã bởi tài khoản người dùng đã thực hiện mã hóa hoặc bởi một tác nhân khôi phục chuyên dụng. EFS được thiết kế để bảo vệ dữ liệu trên ổ đĩa của máy tính. Tuy nhiên, nếu gửi một file đã được mã hóa bằng EFS qua mạng và bị bắt giữ bởi Sniffer (phần mềm phân tích dữ liệu), người sử dụng Sniffer có thể đọc được nội dung của file này.
Như vậy, bài viết trên của HyperCore đã chia sẻ 12 cách bảo vệ dữ liệu hiệu quả. Mong rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn bảo mật dữ liệu tốt hơn. Nếu bạn vẫn có thắc mắc về bảo mật dữ liệu, hãy để lại bình luận dưới bài viết này để được tư vấn nhé!
Hãy cho biết trải nghiệm của bạn với nội dung trên
Danh sách đánh giá (0 đánh giá)